1 |
thế thái Thói đời. | : ''Nhân tình '''thế thái'''.''
|
2 |
thế tháidt. Thói đời: nhân tình thế thái.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế thái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế thái": . thế thái thế thì thi thoại thiệt thòi thiếu thời thiu thối thoa [..]
|
3 |
thế tháidt. Thói đời: nhân tình thế thái.
|
4 |
thế tháiThế: đời, Thái: thói. - Thói đời. VD: nhân tình thế thái. - Tình trạng trong thế gian. VD: Thế thái nhân tình gớm chết thay! (Nguyễn Công Trứ)
|
<< thẹn | thềm >> |